Khúc Xạ Kế Đo Độ Mặn Điện Tử Hiện Số PAL-SALT Atago

Khúc Xạ Kế Đo Độ Mặn Điện Tử Hiện Số PAL-SALT Atago

  • 6669
  • ATAGO - Nhật Bản
  • Liên hệ
Khúc xạ kế PAL-SALT – Atago được biết đến là sản phẩm đo độ mặn với độ chính xác cao. Thiết bị được ứng dụng chủ yếu trong quá trình sản xuất và chế biến các loại đồ uống, thức ăn hay chăn nuôi, trồng trọt.

1/ TÍNH NĂNG VƯỢT TRỘI CỦA KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ – PAL-SALT – ATAGO
- Chỉ trong 3 giây, thiết bị có thể cho kết quả chính xác cao giúp tiết kiệm thời gian của người dùng;
- Khả năng chống thấm nước IP65 giúp người dùng có thể đo trong môi trường nhiệt độ thấp và ẩm ướt; 
- Thiết kế tinh tế, ngoại hình nhỏ gọn, dễ dàng thao tác cũng như cất giữ và vệ sinh; 
- Chức năng tự động bù nhiệt độ phù hợp trong quá trình đo lường nồng độ muối giúp mang lại kết quả chính xác nhất;
- Kết hợp với khả năng truyền tải dữ liệu thông qua công nghệ NFC; 
- Màn hình kỹ thuật số LCD hiện đại hiển thị kết quả cực kỳ chi tiết giúp việc xem dễ dàng;
- Sản phẩm hoạt động tốt nhất khi kết hợp với mẫu có dung tích là 0.6ml;
- Độ bền bỉ cao cho người dùng trải nghiệm tốt nhất trong thời gian dài sử dụng thiết bị.

2/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-SALT : 
- Phương pháp đo: Theo phương pháp đo độ dẫn
- Khoảng đo độ mặn: Từ 0.00 đến 10.0% (g/100g)
- Khoảng nhiệt độ: Từ 5.0 đến 100.0 độ C
- Độ phân giải:    
    + 0,01% cho nồng độ muối từ 0,00 đến 2,99%;
    + 0,1% cho nồng độ muối từ 3,0 đến 10,0%.
- Độ chính xác:    
    + Giá trị hiển thị ± 0,05% (đối với nồng độ muối từ 0,00 đến 0,99%);
    + Độ chính xác tương đối ± 5% (đối với nồng độ muối từ 1,00 đến 10,0%).
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 độ C, độ chính xác: ±1 độ C
- Thời gian cho ra kết quả đo: 3 giây
- Thể tích mẫu đo: 0.6 ml
- Tiêu chuẩn chống nước, bụi bẩn: IP65
- Kích thước máy:    5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gram
- Pin: 2 pin x AAA
- Phụ kiện kèm theo: Pin và hướng dẫn sử dụng khúc xạ kế Atago; Hộp đựng máy.

 

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ