Hotline
Thiết bị kiểm tra độ thẩm thấu hơi nước, WVTR W3/031 Water Vapor Transmission Rate Tester
- Thiết bị kiểm tra độ thẩm thấu hơi nước phù hợp tiêu chuẩn ISO 2528, ASTM E96, ASTM D1653, TAPPI T464, DIN 53122-1, JIS Z0208
Chuyên nghiệp
- Thiết bị kiểm tra độ thẩm thấu hơi nước sử dụng phương pháp phân tích khối lượng, là máy chuyên nghiệp dùng để xác định tốc độ thẩm thấu hơi nước của fim (màng nhựa). Máy sử dụng cảm biến độ phân giải cao, độ phân giải toàn bộ thí nghiệm là 0.0001g. Cảm biến cũng cung cấp độ nhạy thí nghiệm tuyệt vời
- Sử dụng cho cả hai phương pháp khử ẩm và tạo ẩm
- Điều khiển nhiệt độ và đổ ẩm thang rộng độ chính xác cao, hỗ trợ các điều kiện thí nghiệm không theo tiêu chuẩn
- Vận tốc khí tiêu chuẩn, đảm bảo độ ẩm chênh chệch ổn định giữa hai mặt của đĩa thử
- Tự động chỉnh zero trước khi cân, đảm bảo dữ liệu khối lượng chính xác
- Thiết kế cấu trúc nâng bằng xilanh khí nén và phương pháp cân định kỳ, đảm bảo giảm sai số hệ thống
- Có lỗ hiệu chuẩn thuận tiện truy cập nhanh cho đo độ ẩm và nhiệt độ bằng thiết bị bên ngoài
- Màng film so sánh hoặc quả cân chuẩn để hiệu chuẩn nhanh và chính xác
Hiệu suất cao
- Máy sử dụng mâm giữ mẫu quay tròn 3 đĩa mẫu (W3/031) hay 6 đĩa mẫu (W3/062) hỗ trợ thí nghiệm cùng lúc 3 mẫu hay 6 mẫu khác nhau.
- Thiết kế chính xác với hiệu suất thí nghiệm cao và độ chính xác cực cao
- W3/062 có thể kết nối với 9 máy vệ tinh để có thể đo cung lúc 60 mẫu
Thông minh
- Giao tiếp thân thiện với hệ điều hành Windows, dễ dàng sử dụng
- Lưu dữ liệu trong các định dạng khác nhau, thuận tiện để truyền dữ liệu
- Tìm kiếm dữ liệu lưu trữ thông minh, so sánh, phân tích và in
- Hỗ trợ LystemTM Lab Data Sharing System để quản lý đồng nhất và có hệ thống kết quả thí nghiệm và báo cáo
Thông số kỹ thuật Thiết bị kiểm tra độ thẩm thấu hơi nước
|
W3/031 |
W3/062 |
- Số lượng mẫu |
1 ~ 3 mẫu |
1 ~ 6 mẫu |
Kết quả độc lập cho từng mẫu |
||
- Thang thí nghiệm: + Phương pháp nước + Phương pháp khô |
0.1 ~ 10,000 g/m2·24h 0.1 ~ 2,500 g/m2·24h |
|
- Độ chính xác |
0.01 g/m2·24h |
|
- Độ phân giải |
0.0001 g |
|
- Thang nhiệt độ |
15°C ~ 55°C |
|
- Chính xác nhiệt độ |
0.1°C |
|
- Thang độ ẩm: + Phương pháp nước + Phương pháp khô |
90 %RH ~ 70 %RH 10 %RH ~ 98 %RH |
|
- Độ chính xác độ ẩm |
±1 %RH |
|
- Vận tốc khí |
0.5 ~ 2.5 m/s |
|
- Độ dày của mẫu |
≤ 3 mm |
|
- Tiết diện mẫu |
33 cm2 |
|
- Kích thước mẫu: |
Φ74 mm |
|
- Thể tích buồng mẫu |
27 lít |
45 lít |
- Yêu cầu nguồn khí |
Khí nén |
|
- Áp suất khí nén |
0.6 MPa |
|
- Đường khí nén nén |
Ống PU Φ6 |
|
- Nguồn điện |
220V, 50Hz |
|
- Kích thước |
580x680x470mm |
660x580x580mm |
- Khối lượng |
83 kg |
80 kg |
Tập tin PDF:
Hãng sx: InterScience - Pháp
Hãng sx: Pnshar - Trung Quốc
Hãng sx: Testometric - Anh Quốc
Hãng sx: Hunterlab - Mỹ
Hãng sx: Testometric - Anh Quốc
Hãng sx: Emco - Đức
Hãng sx: Labthink - Trung Quốc
Hãng sx: Hunterlab - Mỹ
Hãng sx: Hunterlab - Mỹ
Hãng sx: Pnshar - Trung Quốc