Hotline
Hệ thống đo màu online SpectraTrend HT (In-Line and In-Process Spectrophotometers)
Thông số kỹ thuật
1. Sự đo lường
Nguyên lí đo: Máy quang phổ chùm tia kép trong dây chuyền/ trong quy trình
Hình học: 0°/30° điển hình
Máy quang phổ: Quang học kín; mảng diode 256 phần tử; cách tử ba chiều lõm có độ phân giải cao
Đường kính quan sát: 25,4mm(1 in)(ở khoảng cách 3,25 inch từ cửa sổ cảm biến)
Thành phần đặc biệt: Bị loại trừ
Dải quang phổ: 400nm- 700nm
Độ phân giải quang phổ: < 3nm
Băng thông hiệu quả: hình tam giác tương đương 10nm
Khoảng thời gian báo cáo: 10nm
Phạm vi trắc quang: 0 - 150%
Nguồn sán: Toàn phổ, hệ thống đèn LED trạng thái rắn cân bằng
Nhấp nháy mỗi lần đo: 5 -6 lần nhấp nháy
Tuổi thọ bóng đèn: điển hình là 5 năm
khoảng thời gian tối thiểu giữa các lần đo: 1 giây
Độ phân giải chiều cao: 1mm hoặc 0,1 in
Phạm vi làm việc: 63,5mm - 140mm (2,5 inch - 5,5 inch).
2. Hiệu suất
Thoả thuận giữa các công cụ:
Độ lặp lại đo màu (20 lần đọc): ∆E*< 0,05 (Tối đa)/0,03 (Trung bình) CIE L*a*b* trên ô màu trắng
Tập tin PDF:
Hãng sx: InterScience - Pháp
Hãng sx: Pnshar - Trung Quốc
Hãng sx: Testometric - Anh Quốc
Hãng sx: Hunterlab - Mỹ
Hãng sx: Testometric - Anh Quốc
Hãng sx: Emco - Đức
Hãng sx: Labthink - Trung Quốc
Hãng sx: Hunterlab - Mỹ
Hãng sx: Hunterlab - Mỹ
Hãng sx: Pnshar - Trung Quốc