Thiết bị đo tỷ trọng hạt, bột loại JV-100i, hãng Copley/Anh

Thiết bị đo tỷ trọng hạt, bột loại JV-100i, hãng Copley/Anh

  • 5859
  • COPLEY - Anh Quốc
  • Liên hệ
Mô tả :
Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây
Vị trí đo: 1 ống đong
Chi tiết các phương pháp
Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút
Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút
Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút
Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)

Đặc điểm thiết bị

  • Sử dụng được nhiều kích cỡ ống đong
  • Điều khiển màn hình cảm ứng trực quan với cấu trúc menu dựa trên biểu tượng giúp đơn giản hóa thao tác và hiển thị rõ ràng các tham số kiểm tra trong suốt quá trình chạy
  • Vỏ kim loại phủ lớp bảo vệ chống ăn mòn
  • Hỗ trợ cả 3 phương pháp trong dược điển châu  Âu và dược điển Mỹ
  • Dễ dàng chuyển đổi nền tảng giữa các phương pháp

Báo cáo

  • Chọn thêm xuất dữ liệu ra theo chuẩn, bao gồm báo cáo trực tiếp đến máy tinh hoặc máy in
  • Các thông số báo cáo:
  • Tốc độ (nhịp gõ/phút): cài đặt, tốc động trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất
  • Số nhịp gõ: cài đặt và thực tế
  • Tính toán: 
    • Cân nặng ban đầu/thể tích (g/ml)
    • Cân nặng sau cùng/thể tích (g/ml)
    • Khối lượng riêng gõ (g/ml)
    • Khối lượng riêng thô (g/ml)
    • Chỉ số Hausner
    • Độ xốp (%)

Thông số kỹ thuật

  • Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.34 và dược điển Mỹ chương 616
  • Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng
  • Thông số đếm: Thời gian hoặc nhịp gõ
  • Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây
  • Vị trí đo: 1 ống đong
  • Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB type A (kết nối máy in), USB type B (kết nối với máy tính)
  • Chi tiết các phương pháp
  • Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút
  • Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút
  • Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút
  • Chỉ báo: Bằng âm thanh khi kết thúc
  • Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 6 viên thuốc Kích thước: 450 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ