Máy kiểm tra độ thẩm thấu hơi nước, WVTR C390H Water Vapor Transmission Rate Test System

Máy kiểm tra độ thẩm thấu hơi nước, WVTR C390H Water Vapor Transmission Rate Test System

  • 7447
  • Labthink - Trung Quốc
  • Liên hệ
- Phương pháp cảm biến hồng ngoại (Infrared)
- Cảm biến hồng ngoại kiểu mới dùng cho phân tích hơi nước với độ nhạy cao hơn
- Buồng thí nghiệm tích hợp độc quyền với thiết kế thuỷ động học và nhiệt động học tiên tiến
- Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm theo dõi độc lập các vị trí thử
- Có thể thí nghiệm đồng thời 3 mẫu, đáp ứng các yêu cầu thí nghiệm song song

- Máy kiểm tra tốc độ thẩm thấu hơi nước C390H được thiết kế và sản xuất dựa trên phương pháp cảm biến hồng ngoại và phù hợp tiêu chuẩn ISO 15106-2 và ASTM F1249.

- Máy dùng để đo tốc độ thẩm thấu hơi nước của vật liệu bao bì có đặc tính ngăn cản hơi nước cao và trung bình, thang đo rộng và hiệu suất cao.

- Thiết kế buồng máy độc quyền của Labthink với 3 vị trí mẫu. Các cảm biến chính xác cao và hệ thống điều khiển bằng máy tính chuyên nghiệp, máy  điều khiển nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ lưu lượng chính xác đảm bảo độ nhạy và lặp lại cao cho kết quả thí nghiệm.

- Máy đo độ thẩm thấu hơi nước C390H dùng để xác định khả năng thấm hơi nước của màng nhựa mỏng (film), tấm nhựa, giấy, bao bì và vật liệu đóng gói khác trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế, vật liệu xây dựng và sản phẩm tiêu dùng

Độ chính xác cao

- Cảm biến hồng ngoại kiểu mới dùng cho phân tích hơi nước với độ nhạy cao hơn

- Buồng thí nghiệm tích hợp độc quyền với thiết kế thuỷ động học và nhiệt động học tiên tiến

- Điều khiển chính xác nhiệt độ và độ ẩm buồng thí nghiệm và ổn định trong suốt quá trình thí nghiệm, không cần người sử dụng can thiệp hay bộ ghi dữ liệu riêng

- Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm theo dõi độc lập các vị trí thử

Hiệu năng cao

- Có thể thí nghiệm đồng thời 3 mẫu, đáp ứng các yêu cầu thí nghiệm song song

- Có thể thí nghiệm 3 mẫu khác nhau cùng điều kiện, đáp ứng số lượng mẫu thử nhiều

Tiết kiệm nhân lực

- Điều khiển nhiệt độ và độ ẩm tự động, không cần người theo dõi và điều chỉnh

Vận hành đơn giản

- Màn hình cảm ứng 12” với hệ điều hành Windows 10

- Quá trình thí nghiệm tự động nhanh

- Tùy chọn phần mềm và phụ kiện để quản lý dữ liệu tự động DataShieldTM

Thông số kỹ thuật Máy kiểm tra tốc độ thẩm thấu hơi nước

- Thang đo: 0.005 ~ 40 g/(m2.ngày), tiêu chuẩn

                    0.0003 ~ 2.6 g/(100in2.ngày)

                    0.000025 ~ 0.2 g/(pkg.ngày), bao bì

- Độ phân giải: 0.0001g/(m2.day)

- Độ lặp lại: 0.005 hay 2% g/(m2.ngày)                              

- Thang nhiệt độ: 10 ~ 55 ±0.2℃                                         

- Thang độ ẩm: 5% ~ 90% ±1%, 100%

- Buồng mẫu; 3 mẫu thử

- Kích thước mẫu: 108mm x 108mm

- Độ dày của mẫu: ≤ 3 mm

- Diện tích mẫu tiêu chuẩn: 50 cm2

- Khí mang: Nitrogen độ tinh khiết cao 99.999% (không bao gồm)

- Áp suất khí mang: >= 0.28 MPa

- Kích thước lỗ khí mang: dùng cho ống kim loại 1/8”

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ