Máy đo hệ số ma sát (COF), đo độ bám dính C620H

Máy đo hệ số ma sát (COF), đo độ bám dính C620H

  • 8733
  • Labthink - Trung Quốc
  • Liên hệ
- Một máy cho 2 thí nghiệm: hệ số ma sát + độ bám dính
- Phần mềm tích hợp + máy tính bảng
- Tự động nâng con trượt

- Máy đo hệ số ma sát (COF) và đo độ bám dính có thể thí nghiệm hệ số ma sát tĩnh và động của màng film, màng kim loại, giấy, carton, vải… cũng như đo cường độ bám dính của băng keo, lớp tráng, lớp bảo vệ…

Các đặc điểm

- Thiết kế cải tiến tự động nâng con trượt và nâng cấp độ chính xác và lặp lại, đảm bảo đúng thời gian đứng im (still time) của con trượt và độ lặp lại cao kết quả đo hệ số ma sát

- Có sẵn hai chế độ thí nghiệm là đo hệ số ma sát và đo độ bám dính

- Mặt phẳng trượt và con trượt được xử lý khử từ tính và đo từ tính dư giảm sai số hệ thống

- Hệ thống điều khiển nhiệt độ thang đo rộng và độ chính xác cao hỗ trợ thí nghiệm tại các nhiệt độ khác nhau.

- Hệ thống đo lực do hãng sản xuất hàng đầu thế giới cung cấp, đảm bảo độ chính xác thí nghiệm tốt hơn 0.5% FS, với độ lặp lại tốt hơn và nhiều thang đo lựa chọn.

- Thiết kế thông minh bao gồm giới hạn vị trí, bảo vệ quá tải và tự động reset, đảm bảo vận hành an toàn

- Máy phù hợp các tiêu chuẩn quốc tế ISO 8295, ISO 8510-2, ASTM D1894, ASTM D4917, ASTM D3330, TAPPI T816, TAPPI T549, GB 10006, GB/T2790, GB/T 2791, GB/T 2792

- hệ thống điều khiển bằng máy tính tích hợp công nghệ cao dễ sử dụng

- Máy tính bảng màn hình lớn dễ vận hành và đọc kết quả

- Phần mềm thiết kế mới sử dụng đơn giản và dễ dàng

- Máy hỗ trợ phân tích so sánh nhóm dữ liệu thí nghệm, chuyển đổi đơn vị

- Cổng USB và Ethernet để truyền dữ liệu và nối thiết bị ngoại vi

- Tùy chọn phần mềm phù hợp tiêu chuẩn GMP

- Hệ thống đảm bảo an toàn dữ liệu độc quyền của Labthink nhờ thiết kế dữ liệu thí nghiệm tách rời máy tính, tránh máy tính nhiễm phần mềm virus, an toàn cho sử dụng

- Hệ thống DataShieldTM độc quyền hỗ trợ quản lý dữ liệu trung tâm và nối đến các hệ thống quản lý thông tin khác

Thông số kỹ thuật Máy đo hệ số ma sát và đo độ bám dính C620H

Thang thí nghiệm

Tiêu chuẩn: 0 ~ 5N

Tùy chọn: 0 ~ 10N, 0 ~ 30N, 0 ~ 50N, 0 ~ 100N

Chính xác đo lực

±0.5% giá trị đo (thang 10% ~ 100% FS)

±0.05%FS (thang 0 ~ 10% FS)

Độ phân giải lực

0.001N

Tốc độ thí nghiệm

0 ~ 500mm/phút

Chính xác tốc độ

±0.5% gia trị cài đặt (trong thang 1% ~ 100%)

Hành trình di chuyển

10 ~ 300 mm

Phân giải hành trình

0.01 mm

Thang nhiệt độ

Nhiệt độ phòng đến 100°C

Độ thay đổi nhiệt độ

±0.2°C

Độ chính xác nhiệt độ

±2°C (hiệu chuẩn 1 điểm trên mặt thí nghiệm)

Mặt thí nghiệm

400mm x 150 mm

Độ dày của mẫu

≤ 2 mm

Con trượt

Khối lượng 200g, kích thước 63. X 63.5 mm

(tùy chọn con trượt có khối lượng khác)

Nguồn điện

220V, 50Hz, 1 pha

Kích thước máy

D635 x R300 x C250 mm

Khối lượng máy

25 kg

Cấu hình tiêu chuẩn

- Máy chính

- Máy tính bảng

- Gá đo hệ số ma sát (COF)

- Gá đo độ bám dính

- Con trượt 200 g

- Tấm cỡ lấy mẫu

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ