Máy đo độ thẩm thấu khí BTY-B3P Gas Permeability Tester

Máy đo độ thẩm thấu khí BTY-B3P Gas Permeability Tester

  • 6517
  • Labthink - Trung Quốc
  • Liên hệ
Máy đo độ thẩm thấu khí BTY-B3P là máy chuyên dụng để đo tốc độ thẩm thấu khí của màng ngăn pin, màng thoát khí và các sản phẩm polyme khác. Máy hoạt động dựa trên phương pháp chênh lệch áp suất

Giới thiệu

Máy đo độ thẩm thấu khí BTY-B3P của Labthink dựa trên phương pháp chênh lệch áp suất, là máy chuyên dụng để đo tốc độ thẩm thấu khí của màng ngăn pin, màng thoát khí và các sản phẩm polyme khác

Tính năng nổi bật

  • Quá trình thí nghiệm tự động được điều khiển bởi máy tính
  • Màn hình cảm ứng, dễ dàng vận hành ngay cả với người mới bắt đầu
  • Cảm biến áp suất chính xác cao, đảm bảo độ chính xác và độ lặp lại
  • Hệ thống điều khiển khí nén tuổi thọ cao, tỷ lệ lỗi thấp đảm bảo khả năng kín khí cho toàn bộ hệ thống
  • Theo dõi và ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm theo thời gian thực
  • 3 vị trí mẫu có thể thí nghiệm đồng thời, trả kết quả trung bình
  • Hiển thị thời gian thực đường cong áp suất để quan sát và phân tích quá trình thí nghiệm
  • Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị đo
  • Cho phép tùy chỉnh chức năng kiểm tra, kích thước mẫu và áp suất thí nghiệm

Nguyên lý đo

Dưới điều kiện nhiệt độ và độ ẩm nhất định, giữ chênh áp không đổi giữa 2 mặt của mẫu thí nghiệm. Tốc độ thẩm thấu khí và các thông số khác có thể nhận được bằng các phân tích và tính toán áp suất thay đổi ở phía buồng mẫu áp suất thấp

Tiêu chuẩn đo

ISO 5636, SJT 1071.9, GB/T 36363-2018

Thông số kỹ thuật

Thông số

BTY-B3P

Thang đo

10 ~ 10,000 s/in2·100 mL·1.21KPa

Thang áp suất

0 ~ 20 KPa (cho phép tùy chỉnh khác)

Độ phân giải áp suất cao

0.01 KPa

Độ chính xác áp suất cao

±0.05 KPa

Độ phân giải áp suất thấp

0.1 Pa

Độ chính xác áp suất thấp

±0.3 Pa

Kích thước mẫu

≥12 mm × 12 mm

Diện tích thí nghiệm

0.019 sq.in. (12.56 mm2)

Cho phép tùy chỉnh diện tích thí nghiệm

Số lượng mẫu

3, 2 hoặc 1

Khí thí nghiệm

O2, N2, CO2 và 99.9% khí khô (khách hàng tự chuẩn bị)

Áp suất nguồn khí

0.6 Mpa (87 psi)

Đầu vào khí nén

Ống PU Φ4 mm

Nguồn điện

220VAC±10% 50Hz / 120VAC±10% 60Hz

Kích thước thiết bị

390 mm (L) × 433 mm (W) × 410 mm (H)

Trọng lượng

27 kg

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ