Máy đo độ thẩm thấu hơi nước, WVTR, C306H Water Vapor Transmission Rate Test System

Máy đo độ thẩm thấu hơi nước, WVTR, C306H Water Vapor Transmission Rate Test System

  • 6664
  • Labthink - Trung Quốc
  • Liên hệ
- Phương pháp phân tích khối lượng
- 6 mẫu / 12 mẫu
- Các chế độ thí nghiệm hỗ trợ: phương pháp chất làm khô và phương pháp nước
- Buồng mẫu độc quyền và các đĩa thử với thiết kế thủy động học và nhiệt động học

- Máy đo độ thẩm thấu hơi nước C360M/C360H được thiết kế và sản xuất dựa trên phương pháp xác định khối lượng và phù hợp tiêu chuẩn ASTM E96.

- Máy dùng để đo tốc độ thẩm thấu hơi nước của vật liệu bao bì có đặc tính ngăn cản hơi nước trung bình và thấp, thang đo rộng và hiệu suất cao.

- Thiết kế buồng máy độc quyền của Labthink với nhiều đĩa thử. Các đĩa thử sản xuất vớu độ chính xác cao, cân bằng chính xác cao, phần mềm chuyên nghiệp tích hợp hỗ trợ điều khiển nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ lưu lượng chính xác đảm bảo độ nhạy và lặp lại cao cho kết quả thí nghiệm.

- Máy đo độ thẩm thấu hơi nước C360M/C360H dùng để xác định khả năng thấm hơi nước của màng nhựa mỏng (film), tấm nhựa, giấy, bao bì và vật liệu đóng gói khác trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế, vật liệu xây dựng và sản phẩm tiêu dùng

- Máy đo độ thẩm thấu hơi nước phù hợp tiêu chuẩn ASTM E96, ASTM D1653, ISO 2528, TAPPI T464,DIN 53122-1

 

Độ chính xác cao

- Buồng mẫu độc quyền và các đĩa thử với thiết kế thủy động học và nhiệt động học

- Công nghệ điều nhiệt Labthink đảm bảo điều khiển chính xác nhiệt độ buồng mẫu trong suốt quá trình thí nghiệm

- Điều chỉnh  và tính toán chính xác các điều kiện thí nghiệm

Hiệu suất cao

- 6 mẫu thử (C360M) / 12 mẫu thử (C360H)

- Các chế độ thí nghiệm hỗ trợ: phương pháp chất làm khô và phương pháp nước

Tiết kiệm nhân lực

- Điều khiển tự động độ ẩm và tốc độ lưu lượng

- Bình làm khô không cần thay thế lõi bên trong

- Bộ tạo hơi nước hiệu năng cao

Vận hành đơn giản

- Màn hình cảm ứng 12” với hệ điều hành Windows 10

- Quá trình thí nghiệm tự động nhanh

- Tùy chọn phần mềm và phụ kiện để quản lý dữ liệu tự động DataShieldTM

 

Thông số kỹ thuật Máy đo độ thẩm thấu hơi nước

Thông số

Model C360M

Model C360H

- Hiệu suất thí nghiệm

  ● 0.01g/(m2.ngày) ~ 0.5g/(m2.ngày)

> 24 giờ

  ● 0.0006g/(m2.ngày) ~ 0.0323g/(m2.ngày)

  ● 0.5g/(m2.ngày) ~ 5g/(m2.ngày)

12 ~ 24 giờ

  ● 0.0323g/(100in2.ngày) ~ 0.3225g/(in2.ngày)

  ● 0.5g/(m2.ngày)

< 8 giờ

< 12 giờ

  ● 0.3225g/(m2.ngày)

- Thang thí nghiệm tối đa

  ● Phương pháp nước

10000/n (1-6)g/(m2.ngày)

10000/n (1-12)g/(m2.ngày)

645/n (1-6)g/(100in2.ngày)

645/n (1-12)g/(100in2.ngày)

  ● Phương pháp khô

1200g/(m2.ngày) / mẫu

1200g/(m2.ngày) / mẫu

77g/(100in2.ngày) / mẫu

77g/(100in2.ngày) / mẫu

- Số vị trí thí nghiệm

6

12

- Thang nhiệt độ

20 ~ 55 ±0.2°C

- Thang độ ẩm 

10% ~ 90% ±1% RH

- Phù hợp tiêu chuẩn: ASTM E96, ASTM D1653, ISO 2528, TAPPI T464,DIN 53122-1,GB/T1037, GB/T 16928, YBB 00092003-2015

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ