Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử Atago PAL ALPHA

Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử Atago PAL ALPHA

  • 6669
  • ATAGO - Nhật Bản
  • Liên hệ
Khúc xạ kế Atago PAL-Alpha là thiết bị cầm tay dùng để đo nồng độ đường trong dung dịch, với dải đo từ 0.0 đến 85.0%. Thiết bị này có khả năng chống nước IP65 và bù nhiệt tự động, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống.

1/ ƯU ĐIỂM CỦA KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ ATAGO PAL-ALPHA : Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử Atago PAL-Alpha là một thiết bị cầm tay nhỏ gọn, được thiết kế để đo nồng độ đường trong các dung dịch. Thiết bị này đặc biệt hữu ích trong các ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, và dược phẩm, nơi việc kiểm soát nồng độ đường là rất quan trọng.
2/ Thiết Kế – Chất Liệu : Atago PAL-Alpha có thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, chỉ nặng khoảng 100g, giúp dễ dàng mang theo và sử dụng. Thiết bị này được làm từ vật liệu bền bỉ, có khả năng chống nước với tiêu chuẩn IP65, cho phép dễ dàng vệ sinh dưới vòi nước. Thiết kế này cũng giúp bảo vệ thiết bị khỏi bụi và các tác nhân môi trường khác.

3/ Tính Năng Nổi bật
- Đo nhanh và chính xác: PAL-Alpha có khả năng đo nồng độ đường trong vòng 3 giây, với độ chính xác cao.
- Bù nhiệt tự động: Thiết bị có chức năng bù nhiệt tự động, giúp đảm bảo kết quả đo chính xác trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
- Giao tiếp NFC: PAL-Alpha được trang bị công nghệ NFC, cho phép truyền dữ liệu dễ dàng và nhanh chóng.
- Dễ sử dụng: Chỉ cần nhỏ vài giọt mẫu lên bề mặt lăng kính và nhấn nút START, kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức.

4/Ứng Dụng : Khúc xạ kế PAL-Alpha được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong sản xuất nước trái cây, mứt, và các loại nước sốt, nơi việc kiểm soát nồng độ đường là rất quan trọng. Ngoài ra, khúc xạ kế này cũng được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học để đo nồng độ đường trong các dung dịch khác nhau.
5/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ ATAGO PAL-ALPHA: 
- Mã sản phẩm : ATG+PAL-ALPHA
- Khoảng đo : 0.0…85.0% Brix, 10…1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Vạch chia nhỏ nhất : 0.1% / 0.10C
- Độ chính xác     : ±0.2% / ±10C
- Bù trừ nhiệt độ : (ATC): 10 – 75°C
- - Chống nước : IP65
Kích thước : 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng : 100 gam
- Phụ kiện đi kèm Khúc xạ kế đô độ ngọt điện tử hiện số model PAL-Alpha : Pin và hướng dẫn sử dụng

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ