ỨNG DỤNG
Xác định tính chất dòng chảy của bột cà phê xay
THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM
Dụng cụ: Máy đo đọ trơn chảy của bột
Khay: 230 cc, đường kính 6 inch
Loại nắp: Nắp dạng Vane, 304 s/s, 33cc, đường kính 6 inch
Loại kiểm tra: Flow Function Test
Nhiệt độ: Nhiệt độ phòng (70-72° F)
Độ ẩm: 48%
PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
Máy đo độ trơn chảy của bột Brookfield được trang bị phần mềm Powder Flow Pro để tự động điều khiển thiết bị và thu thập dữ liệu, được dùng để kiểm tra bột cà phê xay. Cà phê được cho vào khay và dùng dụng cụ dàn đều và tạo mẫu. Sau khi ghi lại trọng lượng mẫu và nhập vào phần mềm, thực hiện chạy Flow Function test. Thời gian cần thiết thử nghiệm là 25 phút.
CÁC THÔNG SỐ ĐO
Khả năng chảy: Dễ dàng chảy
Tỷ trọng khối: 308 kg/m³ (fill density) to 399 kg/m³ (final bulk density)
PHÂN TÍCH
Hình dạng phễu: Hình nón
Hệ số độ cong dòng chảy: 0.119 m (119 mm; 4.6 in)
Đường kính lỗ (Rathole): 0.567 m (Đường kính thùng - 2 m)
KẾT QUẢ
Hình 1 cho thấy khả năng chảy của bột cà phê xay ở các mức độ ứng suất cố kết khác nhau. Các kết quả này cho biết rang cà phê nhìn chung dễ chảy ở mọi mức độ ứng suất cố kết. Tuy nhiên, vật liệu tăng độ bền khi hệ thống nạp liệu rỗng, trở nên cố kết hơn ở ứng suất cố kết thấp nhất.
Lưu ý: Dữ liệu Function Flow được biểu thị bằng đường màu đỏ. Các đường khác là tham chiếu (hoặc “Chỉ số dòng chuẩn”), phân biệt các loại hành vi dòng chảy khác nhau, từ “không chảy” đến “chảy tự do”.
Hình 1: Biểu đồ Function Flow của bột cà phê xay
Hình 2 thể hiện kích thước vòm và đường kính lỗ (rat-hole) (dựa trên đường kính thùng tiêu chuẩn là 2 mét và chiều cao thùng là 8 mét). Cà phê xay, dựa trên kích thước vòm, yêu cầu độ mở ít nhất là 0.119 m. Để đảm bảo lỗ (rat-hole) không hình thành, cần phải có lỗ mở 0.567 m. Đường kính lỗ (rat-hole) thường được sử dụng như một thiết bị đo khả năng chảy.
Bộ dữ liệu |
Kích thước vòm (m) |
Đường kính lỗ (m) |
1 |
0.119 |
0.567 |
Hình 2: Kích thước vòm và Đường kính lỗ (Arching Dimensions and Rate-hole Diameter)
Hình 3 biểu diễn tỷ trọng khối của vật liệu ở mức ứng suất cố kết khác nhau. Biểu đồ này cho cho thấy cà phê xay có fill density khoảng 308 kg / m³ và tăng lên khoảng 399 kg / m³ tại giá trị 12,685 kPa của ứng suất cố kết. Nói chung, bột chảy tự do sẽ cho thấy những thay đổi rất nhỏ về tỷ trọng khối, trong khi bột kết dính hoặc chảy kém nói chung sẽ cho thấy sự gia tăng lớn về trọng lượng riêng. Cà phê xay này cho thấy tỷ trọng khối tăng nhỏ hơn chứng tỏ bột này dễ chảy.
Các trục gồm tỷ trọng khối (kg/m3) và Major Principle Consolidating Stress (kPa).
Hình 3: Biểu đồ tỷ trọng khối của cà phê xay
KẾT LUẬN
Cà phê xay là một loại bột dễ chảy cho đến khi đạt ứng suất cố kết thấp nhất tại điểm đó nó trở nên kết dính. Cà phê xay trở nên cố kết khi hệ thống nạp liệu rỗng, vì vậy nó có thể gặp các vấn đề về khả năng chảy. Tuy nhiên, điều này không có ảnh hướng lớn do vật liệu chủ yếu dễ chảy. Các giá trị kích thước vòm và đường kính lỗ (rat-hole) chỉ ra một vật liệu sẽ dễ dàng chảy về tổng thể.
Liên hệ tư vấn : This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.