Mô tả:
Máy đo khúc xạ cầm tay nhỏ gọn DR101-60, DR201-95 và DR301-95 cung cấp phạm vi đo mở rộng đến nD 1,3330–1,5318 và 0–95% Brix. Với việc bù nhiệt độ tự động cho thang đo độ Brix giúp người dùng đo đồ uống và các sản phẩm bánh kẹo có đường. Thiết bị có khả năng chống nước và đạt tiêu chuẩn IP64.
Tính năng
- Quá trình đo tự động
- Độ chính xác cao
- Quá trình lấy mẫu và làm sạch nhanh chóng
- Buồng chứa mẫu bằng thép không rỉ
- Vỏ chắc chắn và trọng lượng thấp
- Tự động bù nhiệt độ (thang độ Brix)
- Hiển thị kết quả đo theo các đơn vị khác nhau
- Hoạt động rất đơn giản
Máy khúc xạ kế điện tử cầm tay DR101-60, DR201-95 và DR301-95 có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
Thông số kỹ thuật
DR101-60 | DR201-95 | DR301-95 | |
MEASUREMENT DATA | |||
SCALES | Refractive index (nD) | Refractive index (nD) | |
MEASUREMENT RANGE | nD 1.3330–1.4419 | nD 1.3330–1.5318 | |
MEASUREMENT ACCURACY | nD ±0.0005 | nD ±0.0003 | nD ±0.00015 |
RESOLUTION | nD 0.0001 | ||
MEASUREMENT PERIOD | approx. 1 s | ||
MEASUREMENT PRISM | Optical glass | ||
LIGHT SOURCE | LED | ||
WAVELENGTH | 589 nm | ||
TEMPERATURE DATA | |||
TEMPERATURE COMPENSATION | 10–40 °C | ||
TEMPERATURE MEASUREMENT | With integrated temperature sensor Pt100 | ||
TEMPERATURE MEASUREMENT RANGE | 10–40 °C | ||
TEMP. MEASUREMENT ACCURACY | ±0.5 °C | ||
TEMP. MEASUREMENT RESOLUTION | 0.1 °C | ||
FURTHER SPECIFICATIONS | |||
HOUSING | Synthetic material, coated | ||
INTERFACES | . | only USB | |
IP CODE | IP65 | IP64 | IP50 |
OPERATING VOLTAGE | 1.5 V battery | 9 V battery (mains adaptor incl.) | |
DIMENSIONS (W X H X D) | 110 mm x 62 mm x 32 mm | 130 mm x 80 mm x 40 mm | 180 mm x 100 mm x 60 mm |