Mô tả
Model AR4 xác định chỉ số khúc xạ từ 1.3000–1.7200nD và hàm lượng đường trong khoảng 0–95% Brix của mẫu lỏng, nhớt cũng như rắn.
Tính năng
Đo được các mẫu chất lỏng, nhớt và rắn bất kể độ đục, độ nhớt, độ trong suốt và độ hấp thụ của chúng
- Thích hợp tính năng để đo mẫu rắn, mẫu dạng lá mỏng
- Dải đo lớn 1.3000-1.7200 nD và 0-95% Brix, thang đo có thể điều chỉnh bằng tay
- Đọc các giá trị đo được qua thị kính
- Vỏ chắc chắn và dễ dàng di chuyển khi cần thiết
- Với cổng kết nối bộ điều nhiệt cho phép điều khiển nhiệt độ bằng bộ điều nhiệt bên ngoài
- Nhiệt độ được hiển thị trên màn hình LCD
Khúc xạ kế analog Abbe ứng dụng trong các lĩnh vực:
Thông số kỹ thuật khúc xạ kế analog Abbe AR4
AR4 | |
MEASUREMENT DATA | |
SCALES | Refractive index (nD) |
MEASUREMENT RANGE | nD 1.3000–1.7200 |
READING ACCURACY | nD ±0.0002 |
RESOLUTION | nD 0.0005 |
MEASUREMENT PRISM | Optical glass |
LIGHT SOURCE | LED |
WAVELENGTH | 589 nm |
TEMPERATURE DATA | |
TEMPERATURE COMPENSATION | – |
TEMPERATURE MEASUREMENT | Digital thermometer |
TEMPERATURE MEASUREMENT RANGE | 0–99 °C |
TEMP. MEASUREMENT ACCURACY | ±0.5 °C |
TEMP. MEASUREMENT RESOLUTION | 0.1 °C |
FURTHER SPECIFICATIONS | |
METHODS | Adjustable scale |
CONTROL | Reading via eyepiece |
SPECIAL FEATURES | Thermostat connections available |