Hotline: 0988.816.815     vie    eng

Máy đo độ lưu biến DVNext Cone&Plate

Máy đo độ lưu biến DVNext Cone&Plate
zoom Phóng to hình
Giá: 0 VND
Manufacturer: AMETEK Brookfield - Mỹ
Số lượng: 

Mô tả chi tiết

MÁY ĐO ĐỘ LƯU BIẾN DVNEXT CONE/PLATE 

DVNext Cone/Plate Rheometer

Model: DVNXLVCP | DVNXRVCP | DVNXHACP | DVNXHBCP

Hãng sản xuất: Ametek Brookfield – USA

Máy đo độ nhớt DVNext Cone Plate Rheometer dùng để xác định độ nhớt tuyệt đối của chất lỏng với thể tích rất nhỏ từ 0.5-2mL (tùy thuộc vào việc lựa chọn Sample Cup). Được ứng dụng rộng rãi trong các ngành Dược, Mỹ Phẩm, Thực phẩm hóa chất,… để xác định độ nhớt của những mẫu dược phẩm, chiết xuất có giá trị cao, tiết kiệm thời gian và không cần lấy một lượng mẫu quá nhiều để test.

Máy đo độ nhớt DVNext Cone Plate Rheometer

Máy đo độ nhớt DVNext Cone Plate Rheometer với những đặc điểm nổi bật:

  • Máy đo độ nhớt DVNext Cone/Plate Rheometer đo độ nhớt and yield stress tuân thủ theo 21CFR Part 11 & GAMP (đối với Compliant Version)
  • Máy đo độ nhớt DVNext Cone/Plate Rheometer dùng để xác định độ nhớt tuyệt đối của chất lỏng với thể tích rất nhỏ từ 0.5-2mL (tùy thuộc vào việc lựa chọn Sample Cup). Được ứng dụng rộng rãi trong các ngành Dược, Mỹ Phẩm, Thực phẩm hóa chất,… để xác định độ nhớt của những mẫu dược phẩm, chiết xuất có giá trị cao, tiết kiệm thời gian và không cần lấy một lượng mẫu quá nhiều để test.
  • Khối lượng mẫu nhỏ cần thiết cho phép đánh giá lưu biến được thực hiện trên các vật liệu bị hạn chế mẫu, chẳng hạn như chất lỏng sinh học và mẫu quý hiếm.
  • Tất cả Cone Spindles sử dụng cho Máy đo độ nhớt DVNext Cone/Plate Rheometer làm bằng thép không gỉ cho khả năng chống ăn mòn và dễ dàng làm sạch.

Thông số kỹ thuật của Máy đo độ nhớt DVNext Cone Plate Rheometer:

  • Range đo độ nhớt: range độ nhớt của Máy đo độ nhớt DVNext Cone/Plate Rheometer phụ thuộc vào model máy và cone spindle, theo bảng sau:

Viscosity Range* cP(mPa·s)

MODEL

CONE SPINDLE:

SPEEDS

Cone Spindle: CPA-40Z CPA-41Z CPA-42Z CPA-51Z CPA-52Z RPM NUMBER OF INCREMENTS
Sample Volume: 0.5mL 2.0mL 1.0mL 0.5mL 0.5mL
Shear Rate (sec-1): 7.5N 2.0N 3.84N 3.84N 2.0N
DVNXLVCP   .1-3K .5-11K .2-6K 2-48K 3-92K .01-250 2.6K
DVNXRVCP   1-32K 5-122K 2-64K 20-512K 39-983K .01-250 2.6K
DVNXHACP   2.6-65K 10-245K 5-128K 41-1M 78-2M .01-250 2.6K
DVNXHBCP   10.5-261K 39-982K 20-512K 163-4M 314-7.8M .01-250 2.6K
  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch:
  • Enhanced Controls
  • Vẽ đồ thị thời gian thực
  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
  • Màn hình hiển thị các thông số: Viscosity (cP or mPa•s), Temperature (°C or °F) ,  Shear Rate/Stress ,  % Torque,  Speed/Spindle, Step Program Status, Math Model Calculations
  • Viscosity Wizard
  • Các mô hình toán học tích hợp để phân tích dữ liệu trong Chế độ độc lập. Ví dụ: Casson, Bingham, Power Low, Thix Index
  • Kiểm soát nhiệt độ của mẫu (nếu kết nối với bể điều nhiệt TC series của Brookfield)
  • Lập trình độc lập
  • Đầu dò nhiệt độ RTD
  • Độ chính xác: ± 1,0% của phạm vi: Hiển thị với dữ liệu thử nghiệm
  • Độ lặp lại: ±0.2%
  • Phân tích các giá trị của mẫu: yield stress, flow curves (mixing, pumping, spraying), leveling and recovery
  • Kết nối với PC qua cổng USB
  • Internal Data Storage: 150 MB
  • Date and Time Stamp File
  • Tùy chọn tích hợp:
  • Math Modeling
  • Temperature Control
  • Yield Tests
  • Programmable QC Limits, Alarms and
  • End Conditions
  • Đối với Compliant Version, tuân thủ theo GAMP và 21 CFR Part 11 Compliant:
  • Customizable User Access
  • Electronic Signatures
  • Uneditable PDFs
  • Automated Archived Audit Trail

Lĩnh vực ứng dụng


Phụ kiện tùy chọn


Video


Catalogue và HDSD


Download Catalogue
Download Hướng dẫn sử dụng
Copyright MAXXmarketing Webdesigner GmbH
unnamed